--

bạn đời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn đời

+ noun  

  • Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn đời"
Lượt xem: 665